Tiêu chí |
CLIA (Chemiluminescent Immunoassay) |
ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) |
Test nhanh (Rapid Test) |
Nguyên lý hoạt động |
Sử dụng phản ứng hóa học phát quang để phát hiện chất phân tích. |
Sử dụng enzyme để phát hiện sự hiện diện của kháng thể hoặc kháng nguyên. |
Sử dụng kháng thể đặc hiệu để phát hiện sự hiện diện của các chất mục tiêu trong mẫu. |
Độ nhạy |
Rất cao, có thể phát hiện nồng độ thấp của chất phân tích. |
Cao, nhưng có thể kém hơn so với CLIA trong một số trường hợp. |
Thấp hơn so với CLIA và ELISA, phụ thuộc vào thiết kế. |
Thời gian thực hiện |
Thời gian thực hiện từ 1 đến 3 giờ, tùy thuộc vào quy trình. |
Thời gian thực hiện khoảng 2-4 giờ. |
Thời gian thực hiện từ 15-30 phút. |
Thiết bị cần thiết |
Cần thiết bị chuyên dụng để thực hiện và đọc kết quả. |
Cần thiết bị cơ bản như máy đọc vi sinh. |
Thường không cần thiết bị, chỉ cần đọc kết quả trực tiếp. |
Chi phí |
Chi phí đầu tư thiết bị và hóa chất cao. |
Chi phí trung bình, phụ thuộc vào loại kit sử dụng. |
Chi phí thấp nhất, dễ dàng sử dụng và chi phí vận hành thấp. |
Ứng dụng |
Thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm y tế để xét nghiệm máu, hormone, và các chất chỉ thị khác. |
Sử dụng trong xét nghiệm miễn dịch, chẩn đoán bệnh truyền nhiễm và ung thư. |
Thường được sử dụng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ, như chẩn đoán bệnh truyền nhiễm (COVID-19, HIV,…) và theo dõi bệnh lý. |
Độ chính xác |
Rất cao, ít sai số. |
Cao, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. |
Thường thấp hơn, có thể có kết quả âm tính giả hoặc dương tính giả. |