Pancreatic Elastase: Đánh giá chức năng tụy ngoại tiết, giúp phát hiện suy tụy mạn tính hoặc giảm tiết enzyme tụy.
Calprotectin: Phát hiện và theo dõi tình trạng viêm đường tiêu hóa, phân biệt viêm mạn tính với rối loạn chức năng không viêm.
FOB (Fecal Occult Blood): Phát hiện máu ẩn trong mẫu, giúp sàng lọc ung thư đại trực tràng và các bệnh lý đường tiêu hóa khác.
Lượng mẫu: 1–5 g (khoảng cỡ đầu ngón tay cái) là đủ cho các xét nghiệm.
Dụng cụ: Sử dụng hộp sạch, khô, có nắp kín, chuyên dụng cho xét nghiệm.
Cách lấy:
Lấy mẫu đặc hoặc sệt, tránh lấy mẫu quá loãng.
Tránh lẫn nước, nước tiểu hoặc chất bảo quản (đặc biệt là formol).
Lưu ý:
Mẫu nên được lấy trực tiếp, không để lâu trước khi xử lý.
Nếu bệnh nhân đang bị tiêu chảy, cố gắng lấy phần sệt nhất của mẫu để đảm bảo nồng độ enzyme và máu ẩn.
Điều kiện | Thời gian tối đa |
---|---|
Nhiệt độ phòng (20–25°C) | ≤ 6 giờ |
Ngăn mát (2–8°C) | ≤ 3 ngày |
Đông lạnh (-20°C) | Tối đa 3 tháng |
Lưu ý quan trọng:
Không rã đông – đông lại nhiều lần vì sẽ làm giảm chất lượng mẫu và ảnh hưởng kết quả.
Nếu vận chuyển mẫu xa, cần bảo quản lạnh 2–8°C hoặc sử dụng đá khô để giữ mẫu trong điều kiện ổn định.
Mẫu sạch, 1–5 g → bảo quản 2–8°C ≤ 3 ngày hoặc -20°C ≤ 3 tháng.
Dùng chung cho các xét nghiệm Calprotectin, Pancreatic Elastase và FOB.
Tuân thủ hướng dẫn sẽ giúp kết quả chính xác, đáng tin cậy và hạn chế sai sót do mẫu không đạt chuẩn.