Vietnamese English English

Nguyên lý cơ bản của bộ kit ELISA (Phản ứng miễn dịch hấp thụ liên kết enzyme)

Nguyên lý hoạt động

  • Cố định kháng nguyên: Kháng nguyên có thể được cố định trực tiếp lên bề mặt đĩa vi chuẩn hoặc gián tiếp thông qua kháng thể bắt giữ được gắn cố định trước đó.
  • Gắn kháng thể phát hiện: Kháng nguyên sau khi được cố định sẽ kết hợp với kháng thể phát hiện, loại kháng thể này được liên hợp với một chất phát hiện như enzyme (chẳng hạn HRP - Horseradish Peroxidase) hoặc fluorophore.
  • Phát hiện tín hiệu: Enzyme liên hợp với kháng thể phát hiện sẽ xúc tác phản ứng chuyển đổi cơ chất thành tín hiệu màu (hoặc tín hiệu huỳnh quang), tín hiệu này sau đó được đo lường để định lượng sự hiện diện của kháng nguyên.
  • Đặc hiệu cao: Phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể là phản ứng đặc hiệu, chỉ xảy ra khi hai thành phần này phù hợp.

Kết quả xét nghiệm

  • Kết quả dương tính: Khi kháng nguyên tương tác với kháng thể, tín hiệu phát hiện sẽ được ghi nhận.
  • Kết quả âm tính: Nếu không có phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể, không có tín hiệu phát hiện.

Ưu điểm vượt trội của ELISA so với các phương pháp chẩn đoán khác

  1. Đơn giản và dễ sử dụng: Quy trình không phức tạp, phù hợp với cả phòng thí nghiệm lâm sàng và nghiên cứu.
  2. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao: Khả năng phát hiện nồng độ rất thấp của kháng nguyên hoặc kháng thể trong mẫu.
  3. Tính định lượng: Có thể đo nồng độ chính xác của mục tiêu.
  4. Độ tin cậy cao: Ít bị nhiễu bởi các yếu tố khác, đảm bảo kết quả chính xác.
  5. Dễ dàng tự động hóa: Phù hợp với các xét nghiệm hàng loạt, tiết kiệm thời gian và công sức.
  6. Chi phí thấp: Giá thành hợp lý so với nhiều phương pháp khác.
  7. Không cần chất phóng xạ: Thân thiện với môi trường và an toàn cho người dùng.

Ứng dụng của ELISA trong chẩn đoán lâm sàng

Bộ kit ELISA được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng để phát hiện các dấu ấn sinh học (biomarkers) liên quan đến:

  1. Nội tiết học
    • Chức năng tuyến giáp.
    • Bệnh tiểu đường, rối loạn chuyển hóa xương.
    • Đánh giá khả năng sinh sản.
  2. Ung thư học
    • Dấu ấn khối u, giúp chẩn đoán và theo dõi điều trị ung thư.
  3. Nhiễm trùng
    • Phát hiện virus, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng gây bệnh.
  4. Tự miễn dịch
    • Đánh giá các rối loạn tự miễn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp.
  5. Dinh dưỡng và dị ứng thực phẩm
    • Xác định dị ứng với các thực phẩm như sữa, trứng, đậu phộng.
  6. Chẩn đoán thú y
    • Được sử dụng để phát hiện bệnh trên nhiều loài động vật.

Phân loại và cách lựa chọn loại ELISA phù hợp

  1. Indirect ELISA

    • Dùng để phát hiện kháng nguyên trong hai bước, gồm kháng thể sơ cấp và kháng thể thứ cấp.
    • Tăng cường độ nhạy nhờ khuếch đại tín hiệu.
  2. Direct ELISA

    • Kháng nguyên được cố định trực tiếp trên bề mặt và phát hiện bởi kháng thể liên hợp enzyme.
    • Quy trình đơn giản, nhưng tín hiệu có thể yếu hơn.
  3. Competitive ELISA

    • Đánh giá nồng độ kháng nguyên dựa trên sự can thiệp tín hiệu.
    • Phù hợp với mẫu có kháng nguyên nhỏ hoặc ít epitopes.
  4. Sandwich ELISA

    • Sử dụng cặp kháng thể bắt giữ và kháng thể phát hiện, đảm bảo độ đặc hiệu cao.
    • Phổ biến nhất trong các ứng dụng chẩn đoán.

Các dấu hiệu enzym phổ biến sử dụng trong ELISA

  • HRP (Horseradish Peroxidase): Kết hợp với cơ chất như TMB để tạo màu.
  • TMB (Tetramethylbenzidine): Tạo ra tín hiệu màu xanh lam khi tương tác với enzyme HRP.
  • ABTS (Azinobis): Tạo tín hiệu huỳnh quang hoặc màu xanh lá cây.
  • PNPP (p-Nitrophenyl Phosphate): Được sử dụng phổ biến trong các phản ứng phát quang.

Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm ELISA

  • Tuân thủ hướng dẫn: Mỗi bộ kit ELISA đi kèm với hướng dẫn chi tiết, cần thực hiện đúng để đảm bảo kết quả chính xác.
  • Bảo quản đúng cách: Các thành phần của bộ kit, đặc biệt enzyme và cơ chất, phải được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp.
  • Kiểm soát chất lượng: Sử dụng các mẫu chuẩn dương tính và âm tính để xác minh tính đúng đắn của kết quả.

Phương pháp ELISA đã tạo nên một bước đột phá trong chẩn đoán và nghiên cứu y học, cung cấp công cụ đáng tin cậy để phát hiện nhiều mục tiêu sinh học quan trọng.

Lược dịch./.

ĐỐI TÁC CỦA CHÚNG TÔI