Xét nghiệm Calprotectin là phương pháp định lượng protein viêm đặc hiệu trong phân, giúp đánh giá tình trạng viêm tại đường ruột một cách nhanh chóng, không xâm lấn và có độ tin cậy cao.
Đây là xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán, phân biệt và theo dõi các bệnh lý như viêm ruột mạn tính (IBD – Crohn, viêm loét đại tràng) và hội chứng ruột kích thích (IBS).
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, quy trình và lợi ích của xét nghiệm Calprotectin:
Xét nghiệm Calprotectin được chỉ định khi người bệnh có triệu chứng nghi ngờ mắc các bệnh viêm ruột (IBD) như viêm loét đại tràng (Ulcerative colitis) hoặc bệnh Crohn (Crohn’s disease).
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
Tiêu chảy tái phát (có thể nhiều, kèm hoặc không kèm theo máu)
Dịch nhầy chảy ra từ trực tràng
Tiêu chảy đi kèm đau bụng dữ dội, đôi khi dễ nhầm với viêm ruột thừa
Trong một số trường hợp: sốt, chán ăn, sụt cân nhanh (giảm 10–15 kg trong thời gian ngắn) do kém hấp thu
Định lượng Calprotectin trong phân giúp đánh giá mức độ viêm tại ruột một cách chính xác và cục bộ.
Ở bệnh nhân IBD, nồng độ calprotectin thường rất cao.
Ở bệnh nhân hội chứng ruột kích thích (IBS), mức calprotectin cao hơn người khỏe mạnh, nhưng thấp hơn đáng kể so với bệnh nhân có tình trạng viêm ruột hoạt động.
Nồng độ Calprotectin trong phân được biểu thị bằng:
mg/kg (miligram Calprotectin trên mỗi kilogram phân), hoặc
µg/g (microgram trên mỗi gram phân),
tùy theo cách trình bày trong từng tài liệu khoa học.
Có. Việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) với liều lượng lớn có thể gây kích hoạt phản ứng viêm, dẫn đến tăng nồng độ Calprotectin. Vì vậy, cần ghi chú rõ việc sử dụng thuốc khi làm xét nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác.
Mẫu phân được thu thập dễ dàng bằng thiết bị y tế EasyCal, được thiết kế cho xử lý tiền phân tích (pre-analytical processing) của mẫu phân.
Mỗi phiên bản EasyCal tương ứng với một loại bộ kit xét nghiệm cụ thể.
Thiết bị này cho phép chiết tách và bảo quản một hoặc nhiều chỉ dấu chẩn đoán.
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu của phòng xét nghiệm.
Có. Người bệnh có thể tự thu mẫu tại nhà bằng thiết bị EasyCal dùng một lần, trong đó đã có dung dịch đệm chiết (extraction buffer) cho marker cần xét nghiệm.
Sau khi lấy mẫu, mẫu được gửi lại phòng xét nghiệm để tiến hành phân tích.
Có thể. Các mẫu phân có độ đặc khác nhau đều có thể được xử lý và phân tích.
Để phân loại chính xác mẫu phân, nên tham khảo thang phân loại Bristol Stool Scale:

Đối với tự thu mẫu tại nhà, chỉ nên sử dụng mẫu thuộc loại 2 đến 6 trên thang Bristol.
Không nên tự thu mẫu nếu phân thuộc loại 1 (rất cứng) hoặc loại 7 (rất lỏng).
Trong môi trường chuyên nghiệp, có thể thu 24 µL phân lỏng bằng pipet và tiến hành chiết tách bằng thiết bị EasyCal.
Trong phòng xét nghiệm, mẫu phân cần được bảo quản ở 2–8°C và phân tích trong vòng 2 ngày.
Nếu chưa thể xét nghiệm ngay, mẫu có thể:
Đông lạnh ở -20°C trong tối đa 1 năm,
Không vượt quá 2 chu kỳ đông/rã đông để tránh sai lệch kết quả.
Đối với mẫu đã chiết bằng thiết bị EasyCal, có thể bảo quản như sau:
Tối đa 14 ngày ở 2–8°C
Tối đa 3 ngày ở nhiệt độ phòng (tối ưu)
Do chưa có tiêu chuẩn quốc tế được định lượng hóa cho Calprotectin, nên khó chuẩn hóa dữ liệu giữa các công nghệ và bộ kit khác nhau.
Vì vậy, sự sai khác nhẹ giữa các kết quả xét nghiệm là điều có thể xảy ra.