Cảm ơn quý khách đã ghé thăm website của Công ty TNHH Biolabs Việt Nam!

Hỗ Trợ

Số Lượt Khách Ghé Thăm

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay116
mod_vvisit_counterHôm qua216
mod_vvisit_counterTháng Này332

Đối Tác

 
>> Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số - Máy Phân Tích Huyết Học
Last Update: 00/00/0000.
None_Image
Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số
Model:

Micros ES60

Manufacturer:

Horiba Medical - Pháp,Nhật

Màn hình: Cảm ứng sờ & chạm.
Công suất chạy mẫu: trên 60 mẫu/giờ..
Thể tích lấy mẫu: Chỉ có 10 μL..
Phương pháp đo lường: Công nghệ trở kháng, phép trắc quang..
Thẻ thông minh dựa trên bộ nhớ lưu trữ (tùy chọn)..
Van lỏng (không có tác động kẹp): Tăng độ tin cậy và chính xác..
Không có máy nén (stepper motor): Không phải bảo dưỡng và tiếng ồn ít hơn..

18 thông số:
Bạch cầu : WBC, LYM# & LYM%, MON# & MON%, GRA# & GRA%
Hồng cầu : RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW, PDW
Tiểu cầu : PLT, MPV, PCT*

Độ tuyến tính:
Thông số Giới hạn tuyến tính Khoảng đo
WBC 0 - 100 x 10mm3 100 - 150 x 10mm3
RBC 0 - 8 x 1000000/mm3 8 - 18 x 100000/mm3
HGB 0 - 26 g/dL 26 - 30 g/dL
HCT 0 - 80% 80 - 90%
PLT (máu toàn phần) 0 - 2200 x 1000/mm3 2200 - 6000 x 1000/mm3
PLT(Độ tập trung tiểu cầu) 0 - 4000 x 1000/mm3 4000 - 6000 x 1000/mm3


Độ chính xác:
Thông số %CV Tại
WBC ≤2.5 4 - 10 x 1000/mms
RBC ≤2 4 - 7 x 1000000/mms
HGB ≤1.5 12 - 18 g/dl
HCT ≤2.0 36 - 54 %
PLT ≤5.0 200 - 500 x 1000/mms
LYM% ≤5.0 40%
MON% ≤10 10%
GRA% ≤ 3 50%


Kích thước & trọng lượng:
Cao Rộng Dài Trọng lượng
43 cm 36 cm 36 cm 16 Kg
16.9 in 14.2 in 14.2 in 30.91b


Máy in: máy in nhiệt tích hợp trên máy
Công suất chạy mẫu:
- Trên 60 mẫu/giờ đối với ống mở.
- Trên 55 mẫu /giờ đối với ống đóng
Độ ồn khi làm việc: < 60 dBa
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: Nhiệt độ phòng 16 - 34°C (61 - 93°F)
Thể tích lấy mẫu:
- Ở mode CBC : 10 µl
- Ở mode CBC + 3 thành phần (DIFF) : 10 µl
Nguồn điện:
- Điện áp làm việc: Từ 90VAC đến 240VAC
- Tần số làm việc: 50Hz đến 60Hz.
- Công suất tiêu thụ: 110 VA.
Thuốc thử: chỉ cần 3 loại(đóng hộp ABX minipack hoặc đóng bình):
1. ABX Minidil hoặc ABX Minidil LMG
2. ABX Minilyse hoặc ABX Minilyse LMG hoặc ABX Lysebio (Không Cyanua)
3. ABX Cleaner
Phương pháp & công nghệ:
Phép đo RBC & PLT:
- Phương pháp: kháng trở
- Đường kính thấu kính: 50 nm
- Thời gian của chu trình: 2(hoặc 3) x 6 giây
- Tỉ lệ pha loãng: 1/15000
Phép đo HGB:
- Phương pháp: đo Quang
- Bước sóng: 550 nm
- Tỉ lệ pha loãng: 1/250
Phép đo HCT:
- Phương pháp: đo quang
Phép đo WBC:
- Phương pháp: kháng trở
- Đường kính thấu kính: 80 nm
- Thời gian của chu trình: 2(hoặc 3) x 6 giây
- Tỉ lệ pha loãng: 1/260
Đo 3 Thành phần ( DIFF):
- Phương pháp: kháng trở
Đo MCV,MCH,MCHC,RDW,PCT*,PDW*: Tính toán

Tính năng của phần mềm xử lý hệ thống:
Xử lý dữ liệu:
- Màn hình tinh thể lỏng: 8,4 inches
- 256,000 màu, sờ chạm
- Độ phân giải: 640 x 480 pixel
- Dung lượng bộ nhớ : 1.000 kết quả và biểu đồ, bộ nhớ nén không giới hạn
- Công kết nối máy tính RS 232, USB x 3 cổng
Cấu hình gồm:
1. Máy chính
2. Máy in nhiệt gắn trên máy chính
3. Dây nối hoá chất
4. Dây nối nước thải
5. Dây nguồn
6. Cầu trì
7. Sách Hướng dẫn sử dụng tiếng Việt, đĩa tiếng Anh
8. Hoá chất chạy thử 01 bộ:

 
>>Other Products
None_Image
Máy phân tích 19 số
Code: TC-Hemaxa 1000
>>Details
None_Image
Máy phân tích huyết học tự động
Code:
>>Details
None_Image
Máy định danh nhóm máu tự động
Code: NEO
>>Details
None_Image
Máy xét nghiệm Elisa tự động
Code: Immunomat
>>Details
None_Image
Máy xét nghiệm huyết học bán tự động 26 thông số
Code: Pentra ES60
>>Details
None_Image
Máy xét nghiệm huyết học tự động 26 thông số
Code: Pentra XL80
>>Details
None_Image
Máy xét nghiệm huyết học 35 thông số (hồng cầu lưới)
Code: Pentra XLR
>>Details
None_Image
Máy xét nghiệm huyết học tự động 35 thông số
Code: Pentra DF Nexus
>>Details
None_Image
Máy xét nghiệm huyết học tự đông50 thông số
Code: Pentra DX Nexus
>>Details
None_Image
Máy xét nghiệm huyết học 32 thông số
Code: Pentra DF 120
>>Details
None_Image
Máy huyết học 18 thông số CBC/3DIFF + CRP
Code: Micros CRP 200
>>Details
 
Hiện có 8 khách Trực tuyến