TỦ CẤY |
- Kích thước ngoài (mm): W1000 x D750 x H1910 |
- Kích thước trong tủ (mm): W730 x D600 x H800 |
- Lưu lượng khí: 100% theo một chiều thẳng từ trên xuống |
- Hiệu suất bộ lọc HEPA: >99.99% ở 0.3 micron |
- Chứng nhận độ sạch: Class 100 (ISO Class 5) |
- Mở cửa: Bằng lò xo tấm lá ghép, tối đa 690mm. |
- Khí đốt: Đèn Bunsen |
- Đầu ra: Mặt sau BS của tủ ấm |
- Đèn huỳnh quang: 30W x 1 |
- Đèn UV: 15W x 1 |
- Trọng lượng: 150kg |
- Nguồn điện: AC100V, tối đa 10.5A, 50/60Hz |
TỦ ẤM |
- Dung tích: 80 lít |
- Kích thước ngoài (mm): W533 x D506 x H760 |
- Kích thước trong tủ (mm): W418 x D377 x H510 |
- Kích thước giá nuôi (mm): W350 x D350 x H11 |
- Số lượng giá nuôi: Tiêu chuẩn:4, tối đa: 13 |
- Gia nhiệt: Gia nhiệt trực tiếp |
- Điều khiển nhiệt độ: Điều khiển kiểu số PID |
- Dải nhiệt độ điều khiển: Nhiệt độ môi trường +5oC - 50oC |
- Độ phân tán nhiệt độ: +/- 0.3oC |
- Độ ẩm: 95% +/-3% RH, bay hơi tự nhiên |
- Cảm biến CO2: Cảm biến kiểu T/C |
- Dải điều khiển CO2: 0 - 20.0% |
- Độ chính xác CO2: +/- 0.1% |
- Dải điều khiển O2: 2 - 18% |
- Độ chính xác O2: +/- 0.5% |
- Trọng lượng: 63kg |
- Nguồn điện: AC100V, tối đa 7A, 50/60Hz |
TOÀN BỘ HỆ THỐNG |
- Kích thước (mm): W1380 x D750 x H1910 |
- Trọng lượng: 213kg |