Ưu điểm:
- Tủ ấm áo nước tạo ra một môi trường nuôi cấy tế bào ổn định, trong đó sự thay đổi các thông số diễn ra từ từ. Bộ điều khiển PID của hệ thống kiểm soát nhiệt độ tốt và ổn định trong điều kiện độ ẩm cao của tủ nuôi. Vì nhiệt dung riêng của nó cao, nên tủ ấm áo nước cho độ tin cậy cao hơn nhiều so với tủ ấm áo khí và vẫn có thể nuôi cấy tế bào trong trường hợp mất điện.
Thông số kỹ thuật:
Model
|
WCI-165
|
WCI-165R
|
WMI-165
|
WMI-165R
|
Kích thước ngoài (mm/inch)
|
W625 x D625 x H955
|
Kích thước trong tủ (mm/inch)
|
W500 x D480 x H680
|
Dung tích
|
163L/ 5.75ft3
|
Số lượng giá nuôi tiêu chuẩn
|
4 giá
|
Kích thước giá nuôi (mm/inch)
|
W430xD430xH11
|
Hệ thống gia nhiệt
|
Áo nước
|
Áo nước
|
41L
|
Hệ thống điều khiển
|
Điều khiển kiểu số PID
|
Dải điều khiển nhiệt độ
|
Nhiệt độ môi trường +5oC ~ 50oC
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±0.1oC
|
Độ ẩm
|
bay hơi tự nhiên với khay giữ ẩm
|
Cổng nạp:
|
ф 30mm
|
Shelf doors
|
Lựa chọn thêm
|
Có
|
Cảm biến CO2
|
T/C
|
IR
|
T/C
|
IR
|
Điều khiển CO2
|
ON/OFF
|
DUTY
|
ON/OFF
|
DUTY
|
Dải điều khiển CO2
|
0 – 19.9%
|
Độ ổn định nồng độ O2
|
±0.1oC
|
Chức năng Cal tự động
|
-
|
Yes
|
-
|
Yes
|
Cảm biến O2
|
̶
|
Kiểu pin điện
|
Điều khiển O2
|
̶
|
Điều khiển kiểu On/Off
|
Dải điều khiển O2
|
̶
|
2% - 80%
|
Độ chính xác nồng độ O2
|
̶
|
±0.5%
|
Chức năng Cal tự động
|
-
|
Yes
|
-
|
Yes
|
Lựa chọn thêm
|
Analog output, HEPA kit, giá đỡ bổ sung
|
Nguồn điện
|
100 - 230V, 50/60Hz
|
Trọng lượng
|
92kg (và 133 kg khi nước đầy)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Liện hệ hỏi hàng: sales@biolabsvn.com
|