|
Dạng khử trùng bằng
không khí khô
|
Dạng chuẩn
|
Model
|
Dạng CO2
|
SCA-165DS
|
SCA-165DRS
|
SCA-165D
|
SCA-165DR
|
Dạng multi-gas
|
SMA-165DS
|
SMA-165DRS
|
SMA-165D
|
SMA-165DR
|
Cảm biến CO2
|
Kiểu nhiệt điện trở
|
Kiểu hồng ngoại IR
|
Kiểu nhiệt điện trở
|
Kiểu hồng ngoại IR
|
Cảm biến O2
|
Kiểu pin điện
|
Kích thước ngoài (mm)
|
W625 x D635 x H915
|
Kích thước trong tủ (mm)
|
W510 x D500 x H640
|
Kích thước giá nuôi (mm)
|
W430 x D430 x H15
|
Số lượng giá nuôi
|
Tiêu chuẩn: 5 (tối đa 19/18)
|
Dung tích tủ
|
163 lít
|
|
Dải nhiệt độ
|
Nhiệt độ môi trường +5oC đến 50.0oC
|
|
Độ chính xác nhiệt độ (điều khiển)
|
±0.1oC
|
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±0.3oC
|
|
Nhiệt độ tiệt trùng
|
60oC - 140oC (gia tăng 1oC)
|
̶
|
|
Độ chính xác nhiệt độ tiệt trùng
|
±3.0oC
|
̶
|
|
Thời gian tiệt trùng
|
30 phút - 10 giờ
|
̶
|
|
Dải nồng độ CO2
|
0% - 20.0%
|
|
Độ ổn định nồng độ CO2
|
±0.1%
|
|
Dải nồng độ O2
|
2% - 89.0%
|
|
Độ ổn định nồng độ O2
|
±0.5oC
|
|
Độ ẩm
|
95±3%RH, bay hơi tự nhiên
|
|
Ngắt an toàn
|
Có bộ bảo vệ an toàn quá nhiệt kép (phần mềm và bộ ổn nhiệt)
|
|
Lựa chọn thêm
|
Dây cắm chuông báo DC12V 0.3A
|
|
Trọng lượng
|
85kg
|
80kg
|
|
Nguồn điện
|
AC100V, tối đa 9A, 50Hz/60Hz
(Với nguồn AC110/115/220/230/240V có sẵn ổn áp)
|