|
Dạng khử trùng bằng
không khí khô
|
Dạng chuẩn
|
Model
|
Dạng CO2
|
SCA-80DS
|
SCA-80DRS
|
SCA-80D
|
SCA-80DR
|
Dạng multi-gas
|
SMA-80DS
|
SMA-80DRS
|
SMA-80D
|
SMA-80DR
|
Cảm biến CO2
|
Kiểu nhiệt điện trở (T/C)
|
Kiểu hồng ngoại IR
|
Kiểu nhiệt điện trở(T/C)
|
Kiểu hồng ngoại IR
|
Cảm biến O2
|
Kiểu pin điện
|
Kích thước ngoài (mm)
|
W533 x D506 x H760
|
Kích thước trong tủ (mm)
|
W418 x D377 x H510
|
Kích thước giá nuôi (mm)
|
W350 x D 350 x H11
|
Số lượng giá nuôi
|
Tiêu chuẩn: 4 (tối đa 11)
|
Dung tích tủ
|
80 lít
|
Dải nhiệt độ
|
Nhiệt độ môi trường +5oC đến 50.0oC
|
Độ chính xác nhiệt độ (điều khiển)
|
±0.1oC
|
Độ chính xác nhiệt độ
|
±0.3oC
|
Nhiệt độ tiệt trùng
|
60oC - 140oC (gia tăng 1oC)
|
̶
|
Độ chính xác nhiệt độ tiệt trùng
|
±3.0oC
|
̶
|
Thời gian tiệt trùng
|
30 phút - 10 giờ
|
̶
|
Dải nồng độ CO2
|
0% - 20.0%
|
Độ ổn định nồng độ CO2
|
±0.1%
|
Dải nồng độ O2
|
2% - 89.0%
|
Độ ổn định nồng độ O2
|
±0.5oC
|
Độ ẩm
|
95±3%RH, bay hơi tự nhiên
|
Ngắt an toàn
|
Có bộ bảo vệ an toàn quá nhiệt kép (phần mềm và bộ ổn nhiệt)
|
Lựa chọn thêm
|
Dây cắm chuông báo DC12V 0.3A
|
Trọng lượng
|
63kg
|
Nguồn điện
|
AC100V, tối đa 7A, 50Hz/60Hz
(Với nguồn AC110/115/220/230/240V có sẵn ổn áp)
|
|
Chỉ áp dụng với các model multi-gas
|
|