Đặc điểm kỹ thuật:
Phân tích
· Nam, nữ, người già và trẻ em
Thể tích mẫu:
· Từ 10 – 20 ul
Số Cuvette:
· 2 Cuvette
Kết quả đo:
· 18 thông số và 3 biểu đồ (RBC, WBC, PLT)
Báo động:
· Khi hoá chất thử còn phân tích được 10 mẫu
Tốc độ phân tích:
· 30-60 mẫu/ giờ
Thời gian đếm:
· 2-4 giây mỗi lần phân tích
Thời gian đếm:
· 2-4 giây mỗi lần phân tích
Biểu đồ:
· Đếm trong 256 kênh
Hoá chất thử:
· Hệ thống phân tích mở, sử dụng hoá chất các hãng theo tiêu chuẩn hoá chất huyết học
Kích thước/ trọng lượng máy:
· 250 x 380 x 440 mm/ 20kg
Hoá chất sử dụng tiết kiệm:
· Hoá chất rửa (20 lít): +/-700 test
· Hoá chất pha loãng (5 lít): +/-1000 test
· Hoá chất ly giải (1 lít): +/-1000 test
· Hoá chất rửa máy (5 lít): +/-4000 giờ sử dụng
|