Vietnamese English English
Xuất xứ: Nichiryo - Nhật Bản
Model: NICHIRYO Le
  • Tình trạng hàng: Sẵn hàng

Đặc tính của Micropipette (hay còn gọi là pipetman) NICHIRYO Le

- Pipette NICHIRYO Le chỉ nặng 83g (00-NLE- 100), là công cụ tuyệt vời giúp làm giảm sự mệt mỏi của ngón tay
- Cán rộng và ở vị trí hợp lý vừa vặn với ngón tay nên người sử dụng có thể nắm chắc trong tay và làm việc dễ dàng.
- Với nút nhấn to rộng, thân thiện với người sử dụng giúp việc nhấn nút rất thoải mái với thời gian dài mà không lo mỏi.
- Nút nhấn to rộng giúp việc thiết lập dung tích dễ dàng và không phải khóa bàn xoay để có thể làm việc được ngay lập tức.
- Thiết bị tháo lắp tip chỉ bằng một thao tác.

Giá mời liên hệ

THÔNG TIN CHI TIẾT

Mã số Cài đặt thể tích Dải thể tích
(μL)
Độ phân giải
(μL)
Típ sử dụng
00-NLE-10 Cài đặt số 0.5~10 0.02 BMT-SS/SSR, SSRS,
SSFS, SSEP, SSMS
00-NLE-20 2~20 0.02 BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB,
SGFB30, SGRS, SGFS,
SGFS30, SGMS, SGEP,
SE/SER, SE(Y)/SER(Y),
SEMS, SEYMS
00-NLE-100 10~100 0.2 BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB,
SGRS, SGFS, SGMS, SGEP,
SE/SER, SE(Y)/SER(Y), SEMS,
SEYMS
00-NLE-200 20~200 0.2
00-NLE-1000 100~1000 2 BMT-L/LR, LRS, LFS, LMS


Độ chính xác và giới hạn

Mã số Dải thể tích
(μL)
Sai số
(%)
Độ chính xác
(%)
Mã số Dải thể tích
(μL)
Sai số
(%)
Độ chính xác
(%)
00-NLE-10 1※ ±6.0 ≦5.0 00-NLE-200 20 ±1.2 ≦1.0
5 ±2.0 ≦2.0 100 ±1.0 ≦0.8
10 ±1.2 ≦0.8 200 ±0.8 ≦0.6
00-NLE-20 2※ ±5.0 ≦3.0 00-NLE-1000 100 ±1.2 ≦0.8
10 ±2.0 ≦2.0 500 ±1.0 ≦0.6
20 ±1.2 ≦0.8 1000 ±0.7 ≦0.5
00-NLE-100 10 ±2.0 ≦1.0  
50 ±1.2 ≦0.8
100 ±1.0 ≦0.6


- AC và CV ở trên được đo với các loại típ dùng 1 lần đã được mô tả trong catalog. 

 

TẢI TÀI LIỆU

STT Tên File Loại file Tải về

BÌNH LUẬN TRÊN FACEBOOK

ĐỐI TÁC CỦA CHÚNG TÔI