Vietnamese English English
Xuất xứ: Nichiryo - Nhật Bản
Model: Nichipet FII & VII
  • Tình trạng hàng: Sẵn hàng
Đặc tính của Micropipette Nichipet FII & VII
- Thiết kế gọn nhẹ và thanh mảnh cùng với sự chuyển động trơn tru của pittong giúp giảm mệt mỏi cho người vận hành.
- Tích hợp bộ phận tháo típ.
- Khoang nén khí được làm bằng nhựa PTFE (nhựa Fuorine) giúp giữ cho khí được nén trong khoang kín và vẫn đảm bảo tính chính xác khi sử dụng lại trong nhiều giờ. 
- Pipette Nichipet FII
+ Phù hợp khi dùng chỉ một giá trị dung tích duy nhất.
+ Phạm vi giá trị dung tích tiêu chuẩn từ 10µL - 10000µL
+ Có sẵn các giá trị dung tích khác tùy theo đơn đặt hàng.
- Pipette Nichipet VII
+ Có 3 giá trị dung tích khác nhau.
+ Thay đổi giá trị dung tích đơn giản với chỉ một nút nhấn.
Giá mời liên hệ

THÔNG TIN CHI TIẾT

  Mã số Cài đặt
thể tích
Dải thể tích
(μL)
Sai số
(μL)
Độ chính xác
(%)
Típ sử dụng
FⅡ 00-NPF2-10 Cố định 10 ±1.2 ≦0.4 BMT-SS/SSR, SSRS,
SSFS, SSEP, SSMS
00-NPF2-20 20 ±0.8 ≦0.3 BMT-SG/SGR, SGR(Y),
SGFB, SGFB30, SGRS,
SGFS, SGFS30, SGMS,
SGEP, SE/SER, SE(Y)/
SER(Y), SEMS, SEYMS
00-NPF2-25 25 ±0.8 ≦0.3
00-NPF2-30 30 ±0.8 ≦0.3
00-NPF2-50 50 ±0.6 ≦0.3 BMT-SG/SGR, SGR(Y),
SGFB, SGRS, SGFS,
SGMS, SGEP, SE/SER,
SE(Y)/SER(Y), SEMS, SEYMS
00-NPF2-100 100 ±0.6 ≦0.3
00-NPF2-200 200 ±0.6 ≦0.2
00-NPF2-500 500 ±0.5 ≦0.2 BMT-L/LR, LRS, LFS, LMS
00-NPF2-1000 1000 ±0.5 ≦0.2
VⅡ 00-NPV2-S Thiết lập
cho 03
cài đặt
10/20/50 ±1.2~±0.7 ≦0.6~≦0.3 BMT-SG/SGR, SGR(Y),
SGFB, SGRS, SGFS,
SGMS, SGEP, SE/SER,
SE(Y)/SER(Y), SEMS,
SEYMS
00-NPV2-M 50/100/200 ±0.7~±0.5 ≦0.4~≦0.3 BMT-SG/SGR, SGR(Y),
SGFB, SGRS, SGFS,
SGMS, SGEP, SE/SER, SE(Y)/SER(Y), SEMS,
SEYMS, K/KR, KRS
00-NPV2-L 200/500/1000 ±0.7~±0.5 ≦0.3~≦0.2 BMT-L/LR, LRS, LFS, LMS

 

 

TẢI TÀI LIỆU

STT Tên File Loại file Tải về

BÌNH LUẬN TRÊN FACEBOOK

ĐỐI TÁC CỦA CHÚNG TÔI