- Tình trạng hàng: Sẵn hàng
Đặc tính của Micropipet Nichipet EX II MULTI
- Nhẹ hơn tới 30%
- Giúp theo tác nhẹ nhàng hơn so với sản phẩm thông thường
- Micropipet Bảo trì dễ dàng:
+ Thêm chức năng mới giúp cho việc bảo trì dễ dàng hơn
- Thuận tiện trong việc tháo gỡ
+ Cải thiện thao tác tháo gỡ chỉ với một tay.
- Chất liệu đặc biệt giúp chống tia UV hiệu quả.
+ Không bị mòn trong khi tủ cấy vô trùng làm việc
+ Thích hợp với các công việc trong tủ cấy vô trùng.
- Là micropipette có thể hấp khử trùng với nhiệt độ 121 0 C trong 20 phút
+ Quá trình khử trùng được thực hiện dễ dàng
- Cài đặt mức dung tích với cơ chế khóa
+ Hạn chế bị nhảy số và tránh xê dịch cài đặt mức dung tích trong quá trình thao tác
- Thân vỏ bền
+ Với chất liệu có thể chống chịu trong môi trường dung môi và an toàn khi va đập hoặc bị rơi
- Với 4 kích cỡ khác nhau (V, S, L, K) phù hợp cho phạm vi dung tích lớn từ 0.5 đến 300 µL
+ Thích hợp cho việc thả dung dịch vào khay vi sinh 96 giếng
- Cần xoay 360º giúp định vị thiết bị được tốt
THÔNG TIN CHI TIẾT
Mã số |
Số Kênh |
Cài đặt thể tích |
Dải thể tích |
Độ phân giải |
Típ sử dụng |
00-NPM-8V |
8 |
Cài đặt số |
0.5~10 |
0.01 |
BMT-UT/UTR, UTFS, UTRS |
00-NPM-8S |
5~100 |
0.1 |
BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB, |
||
00-NPM-8L |
20~200 |
0.2 |
|||
00-NPM-8K |
30~300 |
1 |
BMT-K/KR, KRS |
||
00-NPM-12V |
12 |
0.5~10 |
0.01 |
BMT-UT/UTR, UTFS, UTRS |
|
00-NPM-12S |
5~100 |
0.1 |
BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB, SGRS, |
||
00-NPM-12L |
20~200 |
0.2 |
|||
00-NPM-12K |
30~300 |
1 |
BMT-K/KR, KRS |
Độ chính xác và giới hạn
Mã số |
Dải thể tich |
Sai số |
Độ chính xác |
Mã số |
Dải thể tich |
Sai số |
Độ chính xác |
00-NPM-8V |
1 |
±8.0 |
≦5.0 |
00-NPM-8L |
20 |
±3.0 |
≦0.6 |
5 |
±4.0 |
≦2.0 |
100 |
±1.0 |
≦0.4 |
||
10 |
±2.0 |
≦1.0 |
200 |
±0.9 |
≦0.3 |
||
00-NPM-8S |
10 |
±3.0 |
≦2.0 |
00-NPM-8K |
30 |
±3.0 |
≦1.0 |
50 |
±1.0 |
≦0.8 |
150 |
±1.0 |
≦0.5 |
||
100 |
±0.8 |
≦0.3 |
300 |
±0.6 |
≦0.3 |
TẢI TÀI LIỆU
STT | Tên File | Loại file | Tải về |
BÌNH LUẬN TRÊN FACEBOOK