Xuất xứ: Hanil Scientific Inc. - Hàn Quốc
Model: T04B
- Tình trạng hàng: Sẵn hàng
- Sử dụng ống hình nón 10 x 50 mL cho rô to góc cố định, ống hình nón 8 x 50mL cho rô to xoay.
- Quay cùng một lúc 32 ống với tất cả các thể tích máy hút bụi.
- Nhiều rôto, thùng và bộ điều hợp khác nhau bao gồm cả 2 x 2 microlate.
- Bỏ qua các phần tách mẫu nhạy cảm với 9/10 giai đoạn tăng tốc và giảm tốc.
- Thử nghiệm chính xác với tính năng đếm thời gian “Ở tốc độ đặt”.
- Dễ dàng cài đặt với bàn phím số.
- 100 chương trình bộ nhớ.
- Hoạt động rất yên tĩnh và êm ái.
- Buồng bằng thép không gỉ dễ làm sạch và bên ngoài chống tia cực tím.
- An toàn và độ bền vượt trội với hai loại thép.
- Quay cùng một lúc 32 ống với tất cả các thể tích máy hút bụi.
- Nhiều rôto, thùng và bộ điều hợp khác nhau bao gồm cả 2 x 2 microlate.
- Bỏ qua các phần tách mẫu nhạy cảm với 9/10 giai đoạn tăng tốc và giảm tốc.
- Thử nghiệm chính xác với tính năng đếm thời gian “Ở tốc độ đặt”.
- Dễ dàng cài đặt với bàn phím số.
- 100 chương trình bộ nhớ.
- Hoạt động rất yên tĩnh và êm ái.
- Buồng bằng thép không gỉ dễ làm sạch và bên ngoài chống tia cực tím.
- An toàn và độ bền vượt trội với hai loại thép.
Giá mời liên hệ
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thông số kỹ thuật
- Vận tốc tối đa (rotor văng/rotor góc): 4,000 rpm
- Lực ly tâm tối đa RCF:
+ Rotor góc: 2,773xg
+ Rotor văng: 2,774xg
- Công suất tối đa:
+ Rotor góc: 10 x 50 ml, 24 x 15 ml,
+ Rotor văng: 4 x 100 ml, hoặc 4×8 các ống hỗ hợp (với Bucket), 2 x 2 MTPs
- Tăng tốc/ giảm tốc:
+ Các bước tăng tốc/ giảm tốc: 9/10 bước
+ Thời gian tăng tốc lên tốc độ tối đa: ≤ 20 giây
+ Thời gian giảm tốc từ tốc độ tối đa : ≤ 25 giây
- Điều khiển thời gian: <100 phút, điều khiển xung hay chạy liên tục
- Đếm thời gian: lựa chọn/ tại điểm đạt tốc độ/ hoăc từ đầu
- Nhớ chương trình: 100
- Độ ồn: < 60 dB
- Loại bỏ không cân bằng: Có
- Nhận diện rotor: Manual
- Kích thước (rộng x sâu x cao): 375 x 507 x 264.5 (mm)
- Trọng lượng (chưa gồm rotor): 25.7 kg
- Chiều cao bao gồm cả nắp khi mở: 658 mm
- Điện năng: 340 VA
- Nguồn điện: 220V, 50Hz
Cung cấp kèm theo nhiều loại rotor phù hợp nhu cầu sử dụng
- Vận tốc tối đa (rotor văng/rotor góc): 4,000 rpm
- Lực ly tâm tối đa RCF:
+ Rotor góc: 2,773xg
+ Rotor văng: 2,774xg
- Công suất tối đa:
+ Rotor góc: 10 x 50 ml, 24 x 15 ml,
+ Rotor văng: 4 x 100 ml, hoặc 4×8 các ống hỗ hợp (với Bucket), 2 x 2 MTPs
- Tăng tốc/ giảm tốc:
+ Các bước tăng tốc/ giảm tốc: 9/10 bước
+ Thời gian tăng tốc lên tốc độ tối đa: ≤ 20 giây
+ Thời gian giảm tốc từ tốc độ tối đa : ≤ 25 giây
- Điều khiển thời gian: <100 phút, điều khiển xung hay chạy liên tục
- Đếm thời gian: lựa chọn/ tại điểm đạt tốc độ/ hoăc từ đầu
- Nhớ chương trình: 100
- Độ ồn: < 60 dB
- Loại bỏ không cân bằng: Có
- Nhận diện rotor: Manual
- Kích thước (rộng x sâu x cao): 375 x 507 x 264.5 (mm)
- Trọng lượng (chưa gồm rotor): 25.7 kg
- Chiều cao bao gồm cả nắp khi mở: 658 mm
- Điện năng: 340 VA
- Nguồn điện: 220V, 50Hz
Cung cấp kèm theo nhiều loại rotor phù hợp nhu cầu sử dụng
TẢI TÀI LIỆU
STT | Tên File | Loại file | Tải về |
BÌNH LUẬN TRÊN FACEBOOK