Xuất xứ: Nichiryo - Nhật Bản
Model: Nichimate Stepper
- Tình trạng hàng: Sẵn hàng
Đặc tính của dụng cụ hút mẫu định lượng Dispenser Nichimate Stepper.
- Cài đặt 40 chế độ dung tích khác nhau
- Thích hợp thao tác với Viscose nhờ hệ thống chuyển tích cực.
- Có sẵn xilanh đã được khử trùng
- Xilanh cho dòng Eppendorf 4780 phù hợp với Dispenser Nichimate Stepper.
- Xilanh được làm từ nhựa PP và Pittong được làm từ nhựa PE (Pittong cho NS-V được làm bằng thép không gỉ)
- Cài đặt 40 chế độ dung tích khác nhau
- Thích hợp thao tác với Viscose nhờ hệ thống chuyển tích cực.
- Có sẵn xilanh đã được khử trùng
- Xilanh cho dòng Eppendorf 4780 phù hợp với Dispenser Nichimate Stepper.
- Xilanh được làm từ nhựa PP và Pittong được làm từ nhựa PE (Pittong cho NS-V được làm bằng thép không gỉ)
Giá mời liên hệ
THÔNG TIN CHI TIẾT
Mã số | Tên sản phẩm |
00-NSTP | NICHIMATE STEPPER |
Độ chính xác và giới hạn
Syringes | dial No | Độ chính xác (%) | Giới hạn (%) | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||||
00-NS-V | 0.05mL | 1μL | 2μL | 3μL | 4μL | 5μL | ±5 | ≦8.0~≦3.0 |
00-NS-S | 0.5mL | 10μL | 20μL | 30μL | 40μL | 50μL | ±1.5 | ≦1.4~≦0.6 |
00-NS-M | 1.25mL | 25μL | 50μL | 75μL | 100μL | 125μL | ±1.2 | ≦0.8~≦0.5 |
00-NS-N | 2.5mL | 50μL | 100μL | 150μL | 200μL | 250μL | ±0.7 | ≦0.8~≦0.3 |
00-NS-L | 5mL | 100μL | 200μL | 300μL | 400μL | 500μL | ±0.5 | ≦0.6~≦0.3 |
00-NS-X | 12.5mL | 250μL | 500μL | 750μL | 1000μL | 1250μL | ±0.5 | ≦0.6~≦0.3 |
00-NS-Y | 25mL | 0.5mL | 1mL | 1.5mL | 2mL | 2.5mL | ±0.3 | ≦0.6~≦0.3 |
00-NS-Z | 50mL | 1mL | 2mL | 3mL | 4mL | 5mL | ±0.3 | ≦0.6~≦0.2 |
Số lần phân phối tối đa | 48 | 23 | 15 | 11 | 8 | − | − |
NS-V phải được sử dụng kèm với típ BMT-UT. NS-Y/Z phải được sử dụng kèm với NS-ADP adaptor. Ống hút chỉ được dùng 1 lần
Syringe
Mã số | Đặc điểm | SL |
00-NS-V | 0.05mLSyringes (with 100 BMT-UT tips) |
100 |
00-NS-S | 0.5mL Syringes | 100 |
00-NS-M | 1.25mL Syringes | 100 |
00-NS-N | 2.5mL Syringes | 100 |
00-NS-L | 5mL Syringes | 100 |
00-NS-X | 12.5mL Syringes | 100 |
00-NS-Y | 25mL Syringes (with one attachment) |
50 |
00-NS-Z | 50mL Syringes (with one attachment) |
25 |
00-NS-SB | 0.5mL sterilized syringe | 100 |
00-NS-MB | 1.25mL sterilized syringe | 100 |
00-NS-NB | 2.5mL sterilized syringe | 100 |
00-NS-LB | 5mL sterilized syringe | 100 |
00-NS-XB | 12.5mL sterilized syringe | 100 |
00-NS-ADPY | Attachment for 25mL (for 25mL Syringes / 00-NS-Y) |
1 |
00-NS-ADPZ | Attachment for 50mL (for 50mL Syringes / 00-NS-Z) |
1 |
TẢI TÀI LIỆU
STT | Tên File | Loại file | Tải về |
BÌNH LUẬN TRÊN FACEBOOK