Xuất xứ: Nichiryo - Nhật Bản 
																																				Model: 8800 
																																																- Tình trạng hàng: Sẵn hàng
 
Đặc tính của dụng cụ hút mẫu Dispenser Model 8800
- Pipette có 8 kênh xilanh
- Đây là dòng Dispenser phù hợp khi dùng với khay vi thể 96 giếng
- Có tới 8 đầu côn phù hợp với nhiều loại khay nuôi cấy tế bào.
- Có 6 mức dung tích khác nhau từ 10µL đến 100µL.
- Có thể thay đổi tốc độ hút/nhả dung dịch
													Giá mời liên hệ
												
											THÔNG TIN CHI TIẾT
| Mã số | Tên sản phẩm | SL | 
| 00-8800 | 8800 (cartridge A&B one each, syringe A&B eight each) | 1 | 
Độ chính xác và giới hạn
| Syringes | Dial No | Độ chính xác (%) | Giới hạn (%) | ||||
| 1 | 2 | 3 | |||||
| Syringes A(520μL) | 10μL | 20μL | 40μL | ±2.0 | ≦1.2 | ||
| Syringes B(1300μL) | 25μL | 50μL | 100μL | ||||
			
  | 
			50 | 25 | 12 | Size…285×82×23mm(với syringes có sẵn) | |||
Phụ kiện:
 



| Mã số | Đặc điểm | SL | 
| 00-88-SAR | Syringes A (520μL) | 100 | 
| 00-88-SBR | Syringes B (1300μL) | 100 | 
| 00-88-CA | Cartridge A (for syringe A) | 10 | 
| 00-88-CB | Cartridge B (for syringe B) | 10 | 
| 00-88-TY | Tray | 50 | 
| 00-8800S | Giá treo (Acrylic resin)(số vị trí:2) | 1 | 
TẢI TÀI LIỆU
| STT | Tên File | Loại file | Tải về | |

			
			
			
			
			
			
			
			
			
			
			
			
			
			
			








BÌNH LUẬN TRÊN FACEBOOK