Cảm ơn quý khách đã ghé thăm website của Công ty TNHH Biolabs Việt Nam!

Hỗ Trợ

Số Lượt Khách Ghé Thăm

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay118
mod_vvisit_counterHôm qua216
mod_vvisit_counterTháng Này334

Đối Tác

 
>> Máy quang phổ định lượng Axit Nucleic, Protein - Máy Quang phổ
Last Update: 04/06/2015.
None_Image
Máy quang phổ định lượng Axit Nucleic, Protein
Model:

NP80

Manufacturer:

Implen - Đức

Ưu điểm

- Định lượng ADN, RNA, Protein với độ chính xác cao với công nghệ nén mẫu được cấp bằng sáng chế

- Đo đa năng đồng thời bằng Cuvette và đo thể tích nano, chỉ cần lượng mẫu rất nhỏ với 0.3 µl mẫu/lần đo

- Dải sóng rộng 200-900nm, đa ứng dụng

- Không cần hiệu chỉnh định kỳ hệ thống quang trong suốt thời gian sử dụng máy

- Có thể hoạt động độc lập nhờ bộ vi xử lý mạnh mẽ (Q7 quad core 1Ghz, bộ nhớ trong 8Gb) và tùy chọn màn hình màu LCD cảm ứng 7 inch tích hợp

- Tích hợp máy votex 2,800 vòng/phút cho ống tới 2ml

- Kết nối linh hoạt: wifi (internet), USB, HDMI, WLAN

- Nhiều tùy chọn cho bộ điều khiển: màn hình LCD 7 inch tích hợp, Tablet, Smart Phone hoặc PC

- Tính di động cao nhờ bộ Pin (tùy chọn) sử dụng trong 8 giờ

 

Thông số kỹ thuật

Đo thể tích nano

Thể tích đo: 0.3 µl

Giới hạn đo ADN sợi đôi: 1 ng/µl ~ 16,500 ng/µl

Giới hạn đo BSA: 0.03 mg/ml ~ 478 mg/ml

Khoảng đo quang (tương ứng 1mm): 0.02 - 330 A

Độ dài đường truyền (Path length): 0.67 and 0.07 mm

Yếu tố pha loãng: 15 và 140

Đo sử dụng cuvette

Giới hạn đo ADN sợi đôi: 0.1 ng/μl ~ 130 ng/μL

Giới hạn đo BSA: 0.003 mg/ml ~ 3.7 mg/mL

Khoảng đo quang: 0 - 2.6 A

Kích thước ngoài của buồng đo: 12.5 x 12.5 mm

Nhiệt độ buồng chứa cuvette: 37°C ± 0.5°C

Hệ thống quang:

- Không cần hiệu chỉnh định kỳ hệ thống quang trong suốt thời gian sử dụng máy

Dải quét đầy đủ: 200 – 900 nm

Thời gian quét toàn dải: 3.5 - 6.0 giây

Độ lặp lại bước sóng: ± 0.2 nm

Độ chính xác bước sóng: ± 0.75 nm

Băng thông (bandwidth): tốt hơn 1.8 nm

Stray light: < 0.5 % tại 220nm với NaI và < 1% tại 280nm với Acetone

Độ hấp thụ lặp lại: < 0.002A (0.67mm path) @260nm

Độ chính xác hấp thụ: <1.75% @ 0.7A (0.67mm path) @ 260nm

Cân bằng Zero: ±0.003A/giờ,  sau 20 phút khởi động làm nóng @ 260 nm

Nhiễu: 0.002A rms tại 0A @ 260 nm và 0.002A (pk to pk) tại 0A @ 260 nm

Hệ thống quang học: 1 x 3648 CCD Array

Nguồn sáng: đèn Xenon, tuổi thọ 1 tỷ flash, lên tới 10 năm

Bộ điều khiển

Hiển thị bằng màn hình màu LCD kích thước 7 inch độ phân giải 1024 x 600 pixels, công nghệ màn hình cảm ứng hoặt động bình thường khi dùng găng tay.

Hệ điều hành NPOS dựa trên nền tảng Linux

Bộ vi xử lý Quad Core 1 GHz

Bộ nhớ trong 8 GB

Có thể tùy chọn điều khiển: Màn hình cảm ứng LCD tích hợp sẵn, máy tính, smart phone hoặc máy tính bảng

Phần mềm tương thích: Windows 7 (32 & 64 bit), Windows 8 (32 & 64 bit), OS X, iOS & Android OS

Kết nối: Wifi, USB-A, USB-B, HDMI, LAN

Bộ phận lắc trộn mẫu

- Tích hợp máy votex 2,800 vòng/phút cho ống tới 2ml

Thông số kỹ thuật chung

Nguồn hoạt động 90-250V, 50/60Hz, 60W (90W với pin), 18/19 VDC

Hệ thống pin (tùy chọn) lithium ion, có thể sạc (800 lần) và có thể sử dụng liên tục tới 8 giờ, 95Wh, 6,6Ah; Pin đạt tiêu chuẩn chất lượng IEC 62133 và tiêu chuẩn vận chuyển UN38.3

Tùy chọn mở rộng Chuột và bàn phím

Bảo mật Khe cắm cho khóa Kensington

Kích thước thân chính 200 mm x 200 mm x 120 mm

Khối lượng 3.8 - 5.2 kg (phụ thuộc cấu hình)

Cung cấp bao gồm:

- Máy chính NanoPhotometer NP80

- Màn hình cảm ứng LCD tích hợp

- Phần mềm NPO

- Cáp nguồn, dây kết nối

- Sách hướng dẫn sử dụng

 
>>Other Products
None_Image
Máy quang phổ(loại 1 chùm tia)
Code: UV-VIS 2502
>>Details
None_Image
Máy quang phổ
Code: Spectro SC
>>Details
None_Image
Máy quang phổ tử ngoại, khả kiến (loại 2 chùm tia)
Code: UVD-3200
>>Details
None_Image
Máy quang phổ tử ngoại, khả kiến (loại 2 chùm tia)
Code: UVD-3500
>>Details
None_Image
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến
Code: Spectro-UV18
>>Details
None_Image
Máy quang phổ
Code: Spectro-V12
>>Details
None_Image
Máy quang phổđịnh lượng Axit Nucleic, Protein
Code: N60
>>Details
None_Image
Máy quang phổ định lượng Axit Nucleic, Protein
Code: N50
>>Details
None_Image
Máy quang phổ UV-VIS
Code: C40
>>Details
None_Image
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis
Code: V-760
>>Details
 
Hiện có 17 khách Trực tuyến