- Kích thước nhỏ gọn, màn hình LCD hiển thị đồng thời nhiệt độ và tốc độ gió hoặc độ ẩm tương đối. - Chức năng dừng (hold) - Ghi lại gí trị đọc MAX, MIN - Đầu đo gió gắn trực tiếp trên máy cho giá trị chính xác tốc đô gió ft/min, MPH, m/s, km/h và Knots. - Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ chính xác, đáp ứng nhanh. - Cặp nhiệt điện Type K dùng đo nhiệt độ cao (lựa chọn thêm) - Mặc định chức năng cuối cùng khi tắt nguồn. - Tự động tắt nguồn 10 phút sau khi ấn phím hủy chức năng - Chỉ thị pin yếu - Cung cấp kèm pin 9V, dây đeo máy. Thông số kỹ thuật | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác cơ bản | Tốc độ gió | 80 ... 5910 ft/min 0.4 ... 30.0 m/s 1.4 ... 108 km/h 0.9 ... 67 mph 0.8 ... 58.3 knots | 10 ft/min 0.1 m/s 0.1km/h 0.1mph 0.1 knots | ±3% | Nhiệt độ | 32 ...1220F (0 ... 500C) | 0.10F/0C | 2.50F/1.20C | Độ ẩm tương đối | 10 ... 95% RH | 0.1% RH | ±4% RH | Nhiệt độ type K | -148 ...23720F (-100 ... 13000C) | 0.10F/0C | ±(1% + 20F) giá trị đọc ±(1% + 10C) giá trị đọc | Nguồn pin | 9V | Kích thước | 156 x 60 x 33 mm | Trọng lượng | 160g |
|